Có 1 kết quả:
助跑 zhù pǎo ㄓㄨˋ ㄆㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to run up (pole vault, javelin, bowling etc)
(2) approach
(3) run-up
(4) (aviation) takeoff run
(2) approach
(3) run-up
(4) (aviation) takeoff run
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0